Model | 4LBZ-1480 | ||
Kích thước | Dài (mm) | 4540 | |
Rộng (mm) | 1780 | ||
Cao (mm) | 2270 | ||
Tổng trọng lượng (kg) | 2250 | ||
Động cơ | Model | DB33 | |
Chủng loại | Động cơ diesel đứng với 4 kỳ và 4 xylanh, làm mát bằng nước | ||
Lượng khí thải (cc) | 3268 | ||
Công suất/Tốc độ quay | 44(60)/2700 | ||
Nhiên liệu sử dụng | Dầu Diesel 0# | ||
Dung tích thùng chứa nhiên liệu (L) | 49 | ||
Bộ phận di chuyển | Kích thước xe xích (Rộng×độ dài tiếp đất) (mm) | 400×1300 | |
Khoảng cách trung tâm xe xích (mm) | 1000 | ||
Kiểu thay đổi tốc độ | HST | ||
Tốc độ làm việc (m/s) | Tiến | 0-1.75 | |
Lùi | 0-0.89 | ||
Cắt | Bề rộng hàm cắt (mm) | 1480 | |
Số hàng cắt | 4 | ||
Chiều cao cắt (mm) | 35~150 | ||
Chiều cao thích hợp để cắt (mm) | 650~1400 | ||
Mức độ gặt đổ | Cắt xuôi :85°, Cắt ngược :70° | ||
Chuyển động bánh răng | 3 nấc | ||
Nâng hạ bàn cắt | Kiểu thủy lực tay đơn | ||
Đập tuốt | Kiểu đập tuốt | Trục dòng chảy | |
Ống đập tuốt | Đường kính×chiều rộng (mm) | 424×1020 | |
Tốc độ quay (r/phút) | 580 | ||
Thùng sàng lọc (L×W) (mm) | 1560×710 | ||
Phương thức sàng lọc | Giạt gió, sóc | ||
Xả thóc | Xả thóc | Kiểu rung | |
Dung tích thùng chứa thóc (Khoảng 200kg) | 4 bao | ||
Xả rơm rạ | Phương thức xả rạ | Chất đồng , trải phẳng | |
Phương thức cắt rạ | Chiều dài vụn cắt: 50mm | ||
Lượng dầu tiêu hao | ≦1.33 L/mẫu | ||
Hiệu suất | 4-8 mẫu/giờ |
Với khả năng thiết kế và sản xuất mạnh mẽ, đồng thời là một trong những nhà sản xuất thiết bị nông nghiệp hàng đầu Trung Quốc. Chúng tôi có nhà máy sản xuất, đội ngũ nhân viên và kỹ sư chuyên nghiệp trong thiết kế máy móc nông nghiệp. Tất cả các thiết bị của chúng tôi đều dựa trên nhu cầu canh tác thực tế của người nông dân, bao gồm máy cấy lúa và máy gặt, với thao tác sử dụng dễ dàng, hiệu quả, bền bỉ.