Model | 2ZF-6A | ||
Kích thước (L×W×H) (mm) | 2180×2100×1030 | ||
Khoảng cách với mặt đất nhỏ nhất (mm) | 350 | ||
Tổng trọng lượng (kg) | 210 | ||
Động cơ | Model | MITSUBISHI GT600LC/YAMAHA MZ175R | |
Kiểu loại | Động cơ xăng OHV làm lạnh không khí với xylanh đơn. | ||
Tổng lượng bài khí(L) | 0.181/0.171 | ||
Công suất ra (kW)/rpm(r/phút) | (4.2/3.3)/1800 | ||
Loại nhiên liệu sử dụng | Xăng không pha chì (Xăng 90 trở lên) | ||
Dung lượng bồn chứa dầu (L) | 3.2/4.5 | ||
Phương thức khởi động | Tay kéo giật lùi | ||
Bộ phận di chuyển | Điều chỉnh bánh xe | Thủy lực hoặc tự động | |
Bánh xe | Type | Bánh xe cao su | |
Đường kính (mm) | φ660 | ||
Chuyển động sang số | Tiến: 2 nấc Lùi: 1 nấc | ||
Bộ phận cắm cây | Cơ chế chuyển động | Cơ chế tay quay | |
Số hàng | 6 | ||
Khoảng cách hàng (cm) | 30 | ||
Khoảng cách trong hàng (cm) | 12.5, 14.3,16(17.4, 20, 22.3) | ||
Số lượng gốc (Mỗi 3.3m2) | 80, 70, 65(60, 50,45) | ||
Độ sâu cấy (mm) | 4-40 | ||
Lượng đưa cây ngang (mm/lần) | 24, 20, 18(14) | ||
Lượng đưa cây dọc (mm) | 8-17 | ||
Điều kiện cây giống | Kiểu cây giống | Kiểu mạ sân | |
Tuổi thọ lá Chiều cao cây giống (cm) | 2-4.5/10-20cm | ||
Tốc độ làm việc (km/h) | 1.04-2.23 | ||
Năng suất (h㎡/h) | 0.20-0.30 (dễ thay đổi) | ||
Lượng dầu tiêu thụ(kg/h㎡) | ≤6.0 (dễ thay đổi) |
Với khả năng thiết kế và sản xuất mạnh mẽ, đồng thời là một trong những nhà sản xuất thiết bị nông nghiệp hàng đầu Trung Quốc. Chúng tôi có nhà máy sản xuất, đội ngũ nhân viên và kỹ sư chuyên nghiệp trong thiết kế máy móc nông nghiệp. Tất cả các thiết bị của chúng tôi đều dựa trên nhu cầu canh tác thực tế của người nông dân, bao gồm máy cấy lúa và máy gặt, với thao tác sử dụng dễ dàng, hiệu quả, bền bỉ.